--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in your birthday suit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce
+
disparate
:
khác hẳn nhau, khác loại; táp nham
+
compact disc
:
đĩa CD, đĩa Compact.
+
stimulate
:
kích thích, khuyến khích
+
cầu chứng
:
Registeredcầu chứng một nhãn hiệuRegistration of a trade-mark